🔍 Search: ÁNH BÌNH MINH
🌟 ÁNH BÌNH MINH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
서광
(曙光)
Danh từ
-
1
해가 떠올라 날이 밝아올 때 비치는 새벽의 빛.
1 ÁNH BÌNH MINH: Ánh sáng sớm chiếu rọi khi mặt trời mọc và ngày hửng sáng. -
2
(비유적으로) 일이 잘 풀리거나 좋아질 듯한 희망의 징조.
2 TIA HY VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Điềm báo của niềm hy vọng có vẻ sự việc sẽ được giải quyết tốt đẹp hoặc trở nên tốt đẹp hơn.
-
1
해가 떠올라 날이 밝아올 때 비치는 새벽의 빛.